🌟 서양 의학 (西洋醫學)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 서양 의학 (西洋醫學) @ Ví dụ cụ thể
- 한의학과 서양 의학. [한의학 (韓醫學)]
🌷 ㅅㅇㅇㅎ: Initial sound 서양 의학
-
ㅅㅇㅇㅎ (
서양 의학
)
: 서양에서 생겨나 발달한 의학.
None
🌏 Y HỌC PHƯƠNG TÂY, TÂY Y: Y học ra đời và phát triển ở phương Tây. -
ㅅㅇㅇㅎ (
성인 영화
)
: 주로 성의 노출이나 폭력을 소재로 다루는, 성인들만 볼 수 있는 영화.
None
🌏 PHIM NGƯỜI LỚN: Phim chỉ những người trưởng thành mới có thể xem,chủ yếu lấy chủ đề về tình dục hay bạo lực làm đề tài.
• Luật (42) • Giáo dục (151) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề môi trường (226) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53)