🌟 서양 의학 (西洋醫學)

1. 서양에서 생겨나 발달한 의학.

1. Y HỌC PHƯƠNG TÂY, TÂY Y: Y học ra đời và phát triển ở phương Tây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서양 의학의 관점.
    Perspective of western medicine.
  • Google translate 서양 의학의 발달.
    The development of western medicine.
  • Google translate 서양 의학의 이론.
    The theory of western medicine.
  • Google translate 서양 의학을 배우다.
    Learn western medicine.
  • Google translate 서양 의학을 연구하다.
    Study western medicine.
  • Google translate 서양 의학을 접하다.
    Have access to western medicine.
  • Google translate 평소 서양 의학보다는 동양 의학에 관심이 있던 동생은 한의대로 진학하기로 결심했다.
    My brother, who was usually interested in oriental medicine rather than western medicine, decided to go to oriental medicine.
  • Google translate 서양 의학을 접하게 되면서 이전에 치료하지 못했던 질병들을 치료할 수 있게 되었다.
    The access to western medicine has allowed us to treat diseases that were previously untreated.
  • Google translate 의대에 다니고 있다며? 그럼 앞으로 의사가 되겠구나.
    You're in med school, aren't you? then you'll be a doctor from now on.
    Google translate 나는 의학 자체를 연구하는 연구자가 되고 싶어. 특히 서양 의학 쪽에 관심이 있어.
    I want to be a researcher who studies medicine itself. i'm especially interested in western medicine.
Từ tham khảo 동양 의학(東洋醫學): 동양에서 생겨나 발달한 의학.

서양 의학: western medicine,せいよういがく【西洋医学】,médecine occidentale,medicina occidental,الطبّ الغربي,өрнөдийн анагаах ухаан, барууны анагаах ухаан,y học phương Tây, Tây y,การแพทย์แบบตะวันตก, การแพทย์แผนตะวันตก, การแพทย์แผนปัจจุบัน,kedokteran Barat, pengobatan Barat,Западная медицина; традиционная медицина,西医,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

🗣️ 서양 의학 (西洋醫學) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53)